--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
diều hâu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
diều hâu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diều hâu
+ noun
hawk
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diều hâu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"diều hâu"
:
diều hâu
đìu hiu
Lượt xem: 657
Từ vừa tra
+
diều hâu
:
hawk
+
thursday
:
ngày thứ năm (trong tuần lễ)
+
clitocybe subconnexa
:
(thực vật học) loại nấm tán có lá tia hẹp, dày, cuống mập, thu hoạch từng cụm.
+
legitimate
:
hợp pháplegitimate child đứa con hợp pháp
+
broad-headed
:
có đầu ngắn